Thuật Ngữ Hành Chánh Đối Chiếu Việt Anh
Leave a commentPosted by dam trung phan on 03/05/2024
Việc dịch các thuật ngữ, danh xưng từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác, người dịch cần có sự hiểu biết về văn hoá, hệ thống chính trị của các nước đó. Có nhiều danh xưng phải dịch theo chức năng được ghi trong hệ thống công quyền chứ không dịch theo nghĩa của chữ. Trong phần từ ngữ, chúng tôi chỉ ghi một loại từ (hoặc danh từ, hoặc tĩnh từ, hoặc động từ); người áp dụng có thể chuyển nó ra loại từ khác cho phù hợp.
Tổ Chức Công Quyền | Governmental Structure | |
1 | Việt Nam Cộng Hoà | Republic of Vietnam |
2 | Cộng Hoà Tự Trị | Autonomous Republic |
3 | Chính Phủ | Government |
4 | Hành Pháp | Executive branch |
5 | Lập Pháp | Legislative Branch |
6 | Tư Pháp | Judicial Branch |
7 | Quốc Trưởng | Chief of State |
8 | Tổng Thống, Phó Tổng Thống | President, Vice President |
9 | Thủ Tướng | Prime Minister |
10 | Bộ Trưởng | Secretary/ Minister |
11 | Quốc Vụ Khanh | Minister without Portfolio |
12 | Nha, Tổng Nha | Directorate, Directorate General |
13 | Sở | Office/Agency |
14 | Tổng Giám Đốc | Director General |
15 | Giám Đốc | Director |
16 | Chánh Sở | Director |
17 | Trưởng Ty | Chief of Office |
18 | Trưởng Phòng | Chief of Office |
19 | Trưởng Ban | Chief of Section |
20 | Thư Ký | Secretary |
21 | Chánh Văn Phòng | Chief of Office |
22 | Công Cán Ủy Viên | Special Envoy |
23 | Tùy Viên | Attaché |
24 | Tùy Viên Quân Sự | Military Attaché |
25 | Phát Ngôn Viên | Spokesperson |
26 | Tùy Viên Báo Chí | Press Secretary |
27 | Nội Các | Cabinet |
28 | Tỉnh Truởng | Province Chief |
29 | Quận Trưởng | District Chief |
30 | Xã Trưởng | Village Chief |
31 | Trưởng Ấp | Hamlet Chief |
32 | Công Chức | Civil Servant |
33 | Công Chức Cao Cấp | High-ranking Official |
34 | Cán Bộ | Cadre |
35 | Nhân Viên | Agent |
36 | Phụ Tá | Assistant |
37 | Quốc Hôi | National Assembly, Congress |
38 | Thượng Viện | Senate |
39 | Hạ Viện | House |
40 | Nghị Sĩ | Senator |
41 | Dân Biểu | House Representative |
42 | Hội Đồng Thánh Phố | City Council |
43 | Hội Đồng Xã | Village Council |
44 | Hội Đồng Tỉnh | Province Council |
45 | Cố vấn | Advisor |
46 | Chủ Tịch | President |
47 | Quyền | Acting |
48 | Văn Phòng | Office |
49 | Chánh Văn Phòng | Chief of Office |
50 | Toà Hành Chánh | City Hall |
51 | Phủ Tổng Thống | Office of the President |
52 | Bộ Nội Vụ | Dept. of Interior |
53 | Bộ Quốc Phòng | Dept. of Defense |
54 | Bộ Ngoại Giao | Dept. of Foreign Affairs |
55 | Bộ Tư Pháp | Dept. of Justice |
56 | Bộ Thương Mại | Dept. of Commerce |
57 | Bộ Lao Động | Dept. of Labor |
58 | Bộ Giáo Dục | Dept. of Education |
59 | Bộ Canh Nông | Dept. of Agriculture |
60 | Bộ Thông Tin | Dept. of Information |
61 | Bộ Cựu Chiến Binh | Dept. of Veterans Affairs |
62 | Bộ Giao Thông | Dept. of Transportation |
63 | Bộ Công Chánh | Dept. of Public Works |
64 | Bộ Y Tế Xã Hội | Dept. of Health and Social Affairs |
65 | Bộ Công Dân Vụ (Đệ I Cộng Hoà) | Dept. of Citizens’ Affairs |
66 | Bộ Chiêu Hồi | Department of Open Arms |
67 | Bộ Xây Dựng Nông Thôn | Dept. Of Rural Construction (Development) |
68 | Bộ Phát Triển Sắc Tộc | Dept. of Ethnic Development |
69 | Phủ Tổng Ủy Công Vụ | Public Affairs Commission |
70 | Phủ Đặc Ủy Trung Ương Tình Báo | Central Intelligence Agency |
71 | Phủ Tổng Ủy Dân Vận & Chiêu Hồi | Civil Mobilization and Open Arms Commission |
72 | Công An | Public Security |
73 | Mật Vụ | Secret Service |
74 | Hiến Binh | Gendarmerie |
75 | Bộ Tư Lệnh Cảnh Sát Quốc Gia | National Police Command |
76 | Cảnh Sát Dã Chiến | Field Police |
77 | Cảnh Sát Công Lộ | Traffic Control Police |
78 | Cảnh Sát Tư Pháp | Judiciary Police |
79 | Cảnh Sát Hành Chánh | Administration Police |
80 | Cảnh Sát Kiểm Soát Tài Nguyên | National Resources Control |
81 | Giang Cảnh | River Police |
82 | Cảnh Sát An Ninh Trật Tự | Public Order Police |
83 | Cảnh Sát Hỗn Hợp | Combined Police Force |
84 | Cảnh Sát Y Tế | Medic Police |
85 | Học Viện Cảnh Sát Quốc Gia | Police Academy |
86 | Học Viện Quốc Gia Hành Chánh | National Administration Academy |
87 | Ủy Ban Thường Vụ | Standing Committee |
88 | Ủy Ban | Committee |
89 | Hội Đồng | Council |
90 | Chủ Tịch Hội Đồng | Chairman of the Council |
91 | Hội Đồng Quản Trị | Board of Directors |
92 | Hội Đồng Chấp Hành | Board of Executives |
93 | Hội Đồng An Ninh Quốc Gia | National Security Council |
94 | Hội Đồng Quốc Phòng | National Defense Council |
95 | Hội Đồng Cố Vấn | Advisory Council |
96 | Cố Vấn Chính Trị | Political Advisor |
97 | Cố Vấn Quân Sự | Military Advisor |
98 | Cố vấn An Ninh | Security Advisor |
99 | Cố Vấn Pháp Luật | Legal Advisor |
100 | Ngoại Giao | Diplomacy |
101 | Quan Hệ Ngoại Giao | Diplomatic Relationship |
102 | Nhà Ngoại Giao | Diplomat |
103 | Quyền Miễn Nhiễm Ngoại Giao | Diplomatic Immunity |
104 | Lãnh Sự | Consul |
105 | Toà Lãnh Sự | Consulate |
106 | Thư Ký (nhân viên thường) | Clerk |
107 | Chính Phủ Lâm Thời | Provisional Government |
108 | Đảng Phái | Parties |
109 | Sự Lãnh Đạo | Leadership |
110 | Chính Đảng | Political Party |
111 | Đoàn Thể Áp Lực | Pressure Groups, Special Interest Group |
112 | Mang tính cách đảng phái | Partisan |
113 | Đảng Dân Chủ | Democratic Party |
114 | Đảng Cộng Hoà | Republican Party |
115 | Đảng Cộng Sản | Communist Party |
116 | Đảng Xã Hội | Socialist Party |
117 | Đảng Lao Động | Labor Party |
118 | Đảng Đại Việt | Greater Viet Party |
119 | Việt Nam Quốc Dân Đảng | Vietnam Nationalist Party |
120 | Đảng Cần Lao | Worker Party |
121 | Đảng Dân Xã | Socialist Democratic Party |
122 | Đảng Quốc Xã | Nationalist Socialist Party |
123 | Đại Hội Đảng | Party Congress |
124 | Ủy Ban Trung Ương Đảng | Party’s Central Committee |
125 | Bộ Chính Trị | Politburo |
126 | Ủy Ban Thường Vụ | Standing Committee |
127 | Đảng Ủy | Party Commissariat |
128 | Chi Bộ | Cell |
129 | Bí Thư | Secretary |
130 | Bí Danh | Code Name |
131 | Đồng Chí | Comrade |
132 | Tổng Bí Thư | Secretary General |
133 | Chính ủy | Party Commissar |
134 | Chính Trị Viên | Political Officer |
135 | Khuynh Hướng Bảo Thủ | Conservative |
136 | Khuynh Hướng Phóng Túng | Liberal |
137 | Khuynh Hướng Cực Đoan | Radical |
138 | Tuyên Huấn | Propaganda and Training |
139 | Luật Pháp | Laws |
140 | Quan Hệ Ngoại Giao | Diplomatic Relationship |
141 | Bang Giao Quốc Tế | International Relation |
142 | Luật | Law |
143 | Hiến Pháp | Constitution |
144 | Hiến Chương | Charter |
145 | Hình Luật | Penal Codes |
146 | Dân Luật | Civil Codes |
147 | Luật Hành Chánh | Administrative Law |
148 | Quốc Tế Công Pháp | International Law |
149 | Qui Luật | Rule, Norm |
150 | Thể Lệ | Regulation |
151 | Đạo Luật | Act |
152 | Dự Luật | Bill |
153 | Sắc Lệnh | Executive Order |
154 | Nghị Định | Decree |
155 | Nghị Quyết | Resolution |
156 | Quyết Định | Decision |
157 | Ban Hành | Declare |
158 | Cưỡng chế | Enforce |
159 | Tuân Thủ Pháp Luật | Abide the Law |
160 | Vi Phạm Pháp Luật | Violate the Law, Break the Law |
161 | Công Bố | Publish |
162 | Tuyên Bố | Proclamation |
163 | Tuyên Ngôn | Manifesto |
164 | Chính Sách | Policy |
165 | Mục Tiêu | Objective |
166 | Mục Đích | Aim |
167 | Mục Tiêu | Objective |
168 | Sứ Mạng | Mission |
169 | Nhân Quyền | Human Rights |
170 | Dân Quyền | Civil Rights |
171 | Quyền Tự Do | Liberty, Freedom |
172 | Tự Do Ngôn Luận | Freedom of Speech/ of Expression |
173 | Tự Do Tôn Giáo | Freedom of Religion |
174 | Tự Do Báo Chí | Freedom of Press |
175 | Tự Do Chọn Lựa | Freedom of Choice |
176 | Sự Vi Phạm | Violation |
177 | Ấp Chiến Lược | Strategic Hamlet |
178 | Ấp Tân Sinh | New Life Hamlet |
179 | Cải Cách Ruộng Đất | Land Reform |
180 | Nguười Cày Có Ruộng | Land for the Tillers |
181 | Phát Triển Sắc Tộc | Ethnic Development |
182 | Xây Dựng Nông Thôn | Rural Construction (Development) |
183 | Dân Vận | Civil Mobilization (Popular Proselytizing) |
184 | Nhân Dân Tự Vệ | People’s Self Defense |
185 | Phong Trào Cách Mạng Quốc Gia | National Revolutionary Movement |
186 | Đoàn Thanh Niên Cộng Hoà | Republican Youth League |
187 | Văn Tác Vụ | Cultural Drama Action |
188 | Ngày Quốc Khánh | National Day |
189 | Ngày Quốc Hận | National Indignation Day |
190 | Quyền Tự Quyết | Self-Determination |
191 | Quyền Tài Phán | Jurisdiction |
192 | Thẩm Quyền | Authority |
193 | Lòng Ái Quốc | Patriotism |
194 | Người Yêu Nước | Patriot |
195 | Sự Trung Thành | Loyalty |
196 | Sự Phản Bội | Betrayal |
197 | Tội Phản Quốc | Treason |
198 | Đấu Tranh | Struggle |
199 | Cai Trị | Rule |
200 | Đảng Cầm Quyền | Ruling Party |
201 | Pháp Trị (cai Trị bằng Pháp Luật) | Rule by Laws |
202 | Nhân Trị (Cai Trị bằng Đạo Đức) | Rule by Virtue |
203 | Học Thuyết Chính Trị | Political Doctrine |
204 | Chủ nghĩa Tư Bản | Capitalism |
205 | Chủ Nghĩa Cộng Sản | Communism |
206 | Chủ Nghĩa Đế Quốc | Imperialism |
207 | Chủ Nghĩa Thực Dân | Colonialism |
208 | Chủ Nghĩa Phong Kiến | Feudalism |
209 | Chủ Nghĩa Phát Xít | Fascism |
210 | Thuyêt Nhân Vị (Đệ I Cộng Hoà) | Personalism |
211 | Tam Dân Chủ Nghĩa | Three People’s Principles |
212 | Chủ Nghĩa Dân Tộc Sinh Tồn | National Survivalism |
213 | Chiến Tranh Cách Mạng | Revolutionary War |
214 | Chiến Tranh Nhân Dân | People’s War |
215 | Chiến Tranh Du Kích | Guerilla Warfare |
216 | Chiến Tranh Qui Ước | Conventional War |
217 | Chiến Tranh Tổng Thể | Total War |
218 | Chiến Tranh Chính Trị | Political Warfare |
219 | Chiến Tranh Tâm Lý | Psychological Warfare |
220 | Phong Trào | Movement |
221 | Độc Tài | Dictatorship. Totalitarianism |
222 | Độc Tài | Authoritarian |
223 | Bạo Chúa | Tyrant, Tyranny |
224 | Quân Chủ | Monarchy |
225 | Dân Chủ | Democracy |
226 | Quyền Phiệt | Oligarchy |
227 | Cộng Hòa | Republic |
228 | Quân Phiệt | Militarism |
229 | Vô Chính Phủ | Anarchy |
230 | Đảo Chánh | Coup d’état |
231 | Cách Mạng | Revolution |
232 | Tả khuynh | Left-Wing, Pro-Left, Leftist |
233 | Hữu Khuynh | Right-wing |
234 | Cộng Sản | Communism |
235 | Cách Mạng Văn Hoá | Cultural Revolution |
236 | Cách Mạng Vô Sản | Proletarian Revolution |
237 | Hồng Vệ Binh | Red Guard |
238 | Tư Sản (giai cấp) | Bourgeoisie |
239 | Tư Bản | Capital |
240 | Nhồi Sọ | Indoctrination |
241 | Tẩy Não | Brainwash |
242 | Học Tập Chính Trị | Political Education |
243 | Đấu Tranh Giai Cấp | Class Struggle |
244 | Vô Sản (giai cấp) | Proletariat |
245 | Căng Thẳng Chính Trị | Political Tension |
246 | Mâu Thuẫn Kinh Tế | Economic Antagonism |
247 | Chế Độ Tập Thể | Collectivism |
248 | Làm Chủ Tập Thể | Collective Ownership |
249 | Tuyên Ngôn Cộng Sản | Communist Manifesto |
250 | Đệ Tam Quốc Tế Cộng Sản | Third Communist International |
251 | Duy Vật Biện Chứng | Dialectical Materialism |
252 | Duy Vật Sử Quan | Historical Materialism |
253 | Thượng Tầng Kiến Trúc | Superstructure |
254 | Hạ Tầng Cơ Sở | Infrastructure |
255 | Vô San Chuyên Chế | Dictatorship of the Proletariat |
256 | Bình Đẳng Xã Hội | Social Equality |
257 | Phân Phối Tài Sản | Wealth Distribution |
258 | Bình Đẳng Cơ Hội | Equality of Opportunity |
259 | Giác Ngộ Cách Mạng | Revolutionary Consciousness |
260 | Phê và Tự Phê | Criticize and self-criticize |
261 | Không Tưởng | Utopia |
262 | Tuyên Truyền | Propaganda |
263 | Bóc Lột | Exploitation |
264 | Diệt Chủng | Genocide |
265 | Thảm Sát | Massacre |
266 | Hỗn Loạn | Chaos |
267 | Kháng Chiến | Resistance |
268 | Nguời đối kháng | Dissident, Opponent |
269 | Bù Nhìn | Puppet |
270 | Lính Đánh Thuê | Mercenary |
271 | Tay Sai | Lackey |
272 | Chống Đối | Protest |
273 | Đàn Áp | Oppress |
274 | Nổi loạn | Uprising, Revolt |
275 | Khởi Nghĩa | Uprising |
276 | Tổng Công Kích, Tổng Nổi Dậy | General Offensive, General Uprising |
277 | Bạo Loạn | Riot |
278 | Gián Điệp | Espionage |
279 | Điệp Viên | Spy |
280 | Điệp Viên Nhị Trùng | Double Agent |
281 | Kẻ Gây Rối, Sách Động | Agitator |
282 | Nằm Vùng | Sleeper, Undercover |
283 | Xâm Nhập | Infiltrate |
284 | Trà trộn | Blend in |
285 | Khủng Bố | Terror, Terrorist |
286 | Mị Dân | Demagogy |
287 | Phản gián | Counter-Intelligence |
288 | Cực Đoan | Extreme, Extremist |
289 | Cuồng Tín | Fanatic |
290 | Phản Cách Mạng | Counter-Revolutionary |
291 | Phản Động | Reactionary |
292 | Mặt Trận. Mặt Trận Tổ Quốc | Front, Fatherland Front |
293 | Giải Phóng Quân | Liberation Army |
294 | Quân Chính Qui | Regular Army |
295 | Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | Vietnam People’s Army (PAVN) |
296 | Võ Trang Tuyên Truyềm | Armed Propaganda |
297 | Trung Ương Cục Miền Nam | Central Office of South Vietnam (COSVN) |
298 | Việt Minh (Việt Nam Độc Lập Đồng Minh Hội) | League for the Independence of Vietnam |
299 | Mặt Trận Giải Phóng Miền Nam Việt Nam | National Front for the Liberation of South Vietnam (NFL) |
300 | Tổ Chức Sinh Viên Nội Thành | Inner-City Student Association |
301 | Đoàn Thanh Niên Nhân Dân Cách Mạng Hồ Chí Minh | The People’s Revolutionary Ho Chi Minh Communist Youth League |
302 | Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh | The Ho Chi Minh Communist Youth League |
303 | Ban Vận Động Học Sinh Sinh Viên Sài Gòn – Gia Định | Committee for Students Motivation of Saigon – Gia Dinh |
304 | Hội Liên Hiệp Thanh Niên Sinh Viên Học Sinh Giải Phóng | The Union Association of Youth, High School and College Students for the Liberation |
305 | Chính Phủ Cách Mạng Lâm Thời Cộng Hoà Miền Nam Việt Nam | The Provisional Revolutionary Government of the Republic of South Vietnam |